Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàn ông
[đàn ông]
|
I want to know man's perception of woman
Woman is equal to man
X is not the sort of man to do such things
Stag-party
That hell-cat had a mannish voice
It was once thought unmanly not to drink and smoke
Từ điển Việt - Việt
đàn ông
|
danh từ
người đàn ông đã trưởng thành hoặc lớn tuổi
thời nay đàn bà ngang hàng với đàn ông